Quân đội là lực lượng vũ trang có nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, thực hiện các chiến lược quân sự, đối phó với các mối đe dọa, và tham gia các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình quốc tế. Để hoàn thành những nhiệm vụ này, quân đội phải được đào tạo về một loạt các kỹ năng, kiến thức và chiến thuật chuyên sâu. Sau đây là những gì quân đội học:

1. Kiến thức về chiến tranh và chiến lược quân sự

  • Chiến lược quân sự: Quân đội học về các lý thuyết chiến lược, cách thức hoạch định các chiến lược chiến tranh, bao gồm chiến tranh phòng ngự, tấn công, chiến tranh du kích, và các chiến lược tác chiến hiện đại.
  • Chiến thuật tác chiến: Đào tạo về các chiến thuật tác chiến trong các tình huống khác nhau, từ chiến tranh thông thường đến chiến tranh bất đối xứng. Điều này bao gồm việc điều động lực lượng, phối hợp các đơn vị và chiến đấu trong các điều kiện khác nhau.
  • Quản lý chiến trường: Quản lý các tình huống trong chiến trường, từ việc sử dụng các tài nguyên (nhân lực, vũ khí, trang thiết bị) đến việc triển khai các chiến dịch quy mô lớn.
  • Đọc và phân tích địa hình: Học cách phân tích địa hình để xây dựng chiến lược và tác chiến hiệu quả, bao gồm việc sử dụng bản đồ, các công cụ định vị và chiến thuật dựa trên đặc điểm địa lý.

2. Huấn luyện về vũ khí và trang thiết bị quân sự

  • Vũ khí cá nhân: Quân đội học cách sử dụng và bảo trì các vũ khí cá nhân như súng bộ binh, súng máy, vũ khí cận chiến, và các vũ khí phòng thủ cá nhân.
  • Vũ khí hạng nặng và thiết bị quân sự: Quân đội còn được đào tạo về việc sử dụng các vũ khí hạng nặng như xe tăng, pháo, tên lửa, máy bay chiến đấu và các thiết bị quân sự khác như tàu chiến, xe thiết giáp, và UAV (máy bay không người lái).
  • Đặc nhiệm và các vũ khí đặc biệt: Quân đội chuyên nghiệp, đặc biệt là các lực lượng đặc biệt, sẽ học cách sử dụng các vũ khí đặc biệt như vũ khí hóa học, sinh học, hoặc các thiết bị chiến tranh điện tử.

3. Kỹ năng chiến đấu và tác chiến

  • Chiến đấu trong môi trường khắc nghiệt: Đào tạo để chiến đấu trong mọi điều kiện thời tiết, địa hình (rừng rậm, sa mạc, núi non, đô thị), bao gồm các chiến thuật chiến đấu trong môi trường đô thị, rừng, và dưới nước.
  • Chiến đấu gần (CQB – Close Quarter Battle): Các chiến thuật chiến đấu cận chiến, bao gồm việc tấn công, phòng thủ và sử dụng vũ khí cận chiến như dao, gậy và súng ngắn trong các không gian hạn chế.
  • Chiến đấu sinh tồn: Đào tạo về các kỹ năng sinh tồn trong các tình huống chiến tranh, bao gồm việc tìm kiếm thực phẩm, nước uống, sơ cứu, và xây dựng nơi trú ẩn khi bị cắt đứt với nguồn cung cấp.

4. Huấn luyện thể lực và kỹ năng quân sự cơ bản

  • Rèn luyện thể chất: Để có thể chịu đựng trong các điều kiện chiến đấu khắc nghiệt, quân đội học cách phát triển thể lực thông qua các bài tập thể dục, chạy bền, leo núi, và các bài huấn luyện thể chất đặc biệt.
  • Kỹ năng quân sự cơ bản: Quân đội học các kỹ năng cơ bản như hành quân, phục vụ trong các đơn vị, liên lạc quân sự, và các công tác hậu cần, bảo dưỡng trang thiết bị quân sự.

5. Kỹ năng lãnh đạo và chỉ huy

  • Lãnh đạo quân sự: Quân đội huấn luyện các sĩ quan và chỉ huy về các kỹ năng lãnh đạo, bao gồm việc quản lý và điều phối đội ngũ, động viên và quản lý tinh thần chiến đấu, xử lý khủng hoảng và ra quyết định chiến lược trong môi trường áp lực cao.
  • Chỉ huy và điều hành chiến dịch: Sĩ quan quân đội học cách điều hành các chiến dịch quân sự từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn, phối hợp giữa các đơn vị, và quản lý các nguồn lực trong suốt chiến dịch.
  • Ra quyết định chiến thuật: Lập kế hoạch, ra quyết định chiến thuật dựa trên tình huống và các yếu tố tác động như sức mạnh đối phương, điều kiện thời tiết, địa hình, và sự sẵn sàng của lực lượng.

6. Tác chiến điện tử và thông tin

  • Chiến tranh điện tử (EW): Quân đội học về chiến tranh điện tử, bao gồm việc sử dụng các công cụ tác chiến điện tử để tấn công hoặc phòng thủ hệ thống thông tin của đối phương (ví dụ, tấn công mạng, gây nhiễu sóng).
  • Hệ thống thông tin quân sự: Đào tạo về các hệ thống thông tin quân sự, cách sử dụng và bảo mật liên lạc, điều hành các chiến dịch tác chiến từ xa qua hệ thống thông tin an toàn.

7. Y tế quân sự và sơ cứu

  • Sơ cứu và y tế quân sự: Quân đội học các kỹ năng sơ cứu cơ bản, chăm sóc y tế trong điều kiện chiến tranh, từ việc xử lý vết thương đến chăm sóc người bị thương, giúp họ phục hồi nhanh chóng để tiếp tục chiến đấu.
  • Y tế chiến tranh: Các phương pháp và quy trình y tế trong chiến tranh, bao gồm việc thiết lập bệnh viện dã chiến, điều trị bệnh tật trong chiến trường, và phòng chống dịch bệnh.

8. Phòng thủ và an ninh quốc gia

  • Phòng thủ biên giới và an ninh quốc gia: Quân đội học các chiến lược và kỹ thuật bảo vệ biên giới quốc gia, chống lại sự xâm nhập của kẻ thù, bảo vệ các cơ sở quan trọng và tài nguyên quốc gia.
  • Đối phó với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống: Huấn luyện về các mối đe dọa phi truyền thống như khủng bố, bạo loạn, và các cuộc tấn công mạng.

9. Hợp tác quốc tế và gìn giữ hòa bình

  • Gìn giữ hòa bình quốc tế: Quân đội học các kỹ năng và phương pháp tham gia vào các chiến dịch gìn giữ hòa bình dưới sự chỉ huy của Liên Hợp Quốc hoặc các tổ chức quốc tế khác, bao gồm việc bảo vệ dân thường, hỗ trợ tái thiết và đảm bảo an ninh.
  • Đào tạo hợp tác quốc tế: Tham gia các cuộc tập trận, huấn luyện và hợp tác quốc tế với các lực lượng quân đội khác, để nâng cao khả năng phối hợp trong các chiến dịch đa quốc gia.

10. Đạo đức và phẩm chất nghề nghiệp

  • Đạo đức quân sự: Quân đội huấn luyện về đạo đức, tính trung thành, tinh thần đồng đội, và trách nhiệm đối với tổ quốc, cộng đồng và các đồng đội. Đạo đức quân sự là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự đoàn kết và tinh thần chiến đấu trong quân đội.
  • Quản lý căng thẳng và áp lực công việc: Quân đội cung cấp huấn luyện về cách quản lý căng thẳng và áp lực, đặc biệt là trong các tình huống chiến đấu hoặc khi đối mặt với các quyết định khó khăn.

Tóm lại:

Quân đội được đào tạo trong nhiều lĩnh vực từ chiến lược quân sự, chiến thuật tác chiến, đến kỹ năng sử dụng vũ khí, chăm sóc y tế chiến tranh, và quản lý đội ngũ. Các huấn luyện này giúp quân đội chuẩn bị đối phó với các tình huống chiến tranh, duy trì an ninh quốc gia, và thực hiện các nhiệm vụ quốc tế trong gìn giữ hòa bình, bảo vệ nhân quyền và đối phó với các mối đe dọa an ninh toàn cầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *